Có 2 kết quả:

魂灵 hún líng ㄏㄨㄣˊ ㄌㄧㄥˊ魂靈 hún líng ㄏㄨㄣˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soul
(2) mind
(3) idea

Từ điển Trung-Anh

(1) soul
(2) mind
(3) idea